🌟 -을 따름이다

1. 앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타내는 표현.

1. CHỈ ĐÀNH, CHỈ CÒN BIẾT: Cấu trúc thể hiện việc không có cái nào khác ngoài tình huống hay trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 그냥 얼굴만 보러 왔을 따름이야.
    I just came to see your face.
  • Google translate 저는 묵묵히 노력하고 있을 따름입니다.
    I'm just trying silently.
  • Google translate 그는 실력을 발휘할 기회가 없었을 따름이지 실력이 없었던 것은 아니다.
    He had no chance to show his ability, not without it.
  • Google translate 정말 수고 많았어요. 고마워요.
    Thank you very much. thank you.
    Google translate 아닙니다. 저는 해야 할 일을 했을 따름인데요.
    No. i just did what i had to do.
Từ tham khảo -ㄹ 따름이다: 앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타…
Từ tham khảo -을 뿐이다: 앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타내…

-을 따름이다: -eul ttareumida,だけだ。までだ,,,ـول طرومإيدا,,chỉ đành, chỉ còn biết,ก็แค่...,saja,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 을따름이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Nghệ thuật (76)